Phiên âm : yǐ yǐ lǐ lǐ.
Hán Việt : dĩ dĩ lệ lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲折連綿的樣子。如:「這座山脈迆迆邐邐的向東綿延了幾百里。」