Phiên âm : yǐ yàn.
Hán Việt : dĩ tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
延伸相連。晉.木華〈海賦〉:「長波涾沱, 迆涎八裔。」