VN520


              

迅風暴雨

Phiên âm : xùn fēng bào yǔ.

Hán Việt : tấn phong bạo vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急勁的風和猛烈的雨。宋.洪邁《夷堅丙志.卷十二.舒州刻工》:「明旦, 天色廓清。至午, 黑雲倏起西邊, 罩覆樓上, 迅風暴雨隨之。」