VN520


              

迅速

Phiên âm : xùn sù.

Hán Việt : tấn tốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 快速, 火速, 敏捷, 快捷, 急速, .

Trái nghĩa : 緩慢, 遲緩, .

動作迅速

♦Rất nhanh chóng. ◇Bồ Đạo Nguyên 蒲道源: Tấn tốc quang âm nhất lữ đình, Công danh bất thải tấn mao thanh 迅速光陰一旅亭, 功名不貸鬢毛青 (Họa triệu quân tích đề vương trọng lễ bích vận 和趙君錫題王仲禮壁韻).
♦☆Tương tự: mẫn tiệp 敏捷, khoái tiệp 快捷, khoái tốc 快速, hỏa tốc 火速, cấp tốc 急速.
♦★Tương phản: hoãn mạn 緩慢, trì mạn 遲慢, trì hoãn 遲緩.