動作迅速
♦Rất nhanh chóng. ◇Bồ Đạo Nguyên 蒲道源: Tấn tốc quang âm nhất lữ đình, Công danh bất thải tấn mao thanh 迅速光陰一旅亭, 功名不貸鬢毛青 (Họa triệu quân tích đề vương trọng lễ bích vận 和趙君錫題王仲禮壁韻).
♦☆Tương tự: mẫn tiệp 敏捷, khoái tiệp 快捷, khoái tốc 快速, hỏa tốc 火速, cấp tốc 急速.
♦★Tương phản: hoãn mạn 緩慢, trì mạn 遲慢, trì hoãn 遲緩.