Phiên âm : xùn jié.
Hán Việt : tấn tiệp.
Thuần Việt : nhạy bén; nhanh chóng.
Đồng nghĩa : 敏捷, .
Trái nghĩa : , .
nhạy bén; nhanh chóng. 迅速敏捷.