Phiên âm : xùn diàn.
Hán Việt : tấn điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疾速的閃電。《六韜.卷三.龍韜.軍勢》:「是以疾雷不及掩耳, 迅電不及瞑目。」