Phiên âm : xùn zǒu.
Hán Việt : tấn tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走得很快。《爾雅.釋獸》:「狒狒如人, 被髮迅走, 食人。」