VN520


              

迅風

Phiên âm : xùn fēng.

Hán Việt : tấn phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疾勁的風。《文選.王粲.七哀詩二首之二》:「迅風拂裳袂, 白露霑衣衿。」《文選.陸機.演連珠五十首之五十》:「是以迅風陵雨, 不謬晨禽之察。」