Phiên âm : biàn pǔ xué lín.
Hán Việt : biện phố học lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
論辯、研究學問的讀書人常常聚會的地方。《藝文類聚.卷四九.職官部五.太常》引南朝梁.王僧孺〈太常敬子任府君傳〉:「辭人才子, 辯圃學林, 莫不含毫咀思, 爭高競敏。」