VN520


              

辯人

Phiên âm : biàn rén.

Hán Việt : biện nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能說善道的人。《淮南子.人間》:「『子貢何如人也?』曰:『辯人也, 丘弗如也。』」也稱為「辯士」。


Xem tất cả...