Phiên âm : biàn rén.
Hán Việt : biện nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能說善道的人。《淮南子.人間》:「『子貢何如人也?』曰:『辯人也, 丘弗如也。』」也稱為「辯士」。