Phiên âm : cí tuō.
Hán Việt : từ thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辭謝推託。《新唐書.卷一九六.隱逸傳.盧鴻傳》:「詔書屢下, 每輒辭託。」