Phiên âm : cí qù.
Hán Việt : từ thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文辭的意趣。南朝齊.蕭子良〈與南郡太守劉景蕤書〉:「辭趣翩翩, 足有才藻。」