Phiên âm : cí jiǎn yì zú.
Hán Việt : từ giản ý túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用辭精簡而含意深遠。元.白珽《湛淵靜語》卷二:「如此數卷, 辭簡意足, 一坐駭然。」