Phiên âm : cí bù huò mìng.
Hán Việt : từ bất hoạch mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辭謝卻得不到允許。《莊子.天地》:「辭不獲命, 既已告矣, 未知中否?」宋.魏了翁〈奏乞降便宜詔書〉:「臣誤蒙聖恩驟陞宥府, 專征閫外, 假以便宜黜陟之典, 非臣所克負荷, 辭不獲命, 冒昧祗承。」