Phiên âm : cí guān.
Hán Việt : từ quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 去官, .
Trái nghĩa : 仕宦, .
辭去官職。《文明小史》第三七回:「第三件是:力爭不來, 要請欽差辭官。」