VN520


              

辭官

Phiên âm : cí guān.

Hán Việt : từ quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 去官, .

Trái nghĩa : 仕宦, .

辭去官職。《文明小史》第三七回:「第三件是:力爭不來, 要請欽差辭官。」


Xem tất cả...