Phiên âm : cí jí.
Hán Việt : từ tật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推說有病。唐.元稹《鶯鶯傳》:「次命女:『出拜爾兄, 爾兄活爾。』久之, 辭疾。」