Phiên âm : cí yán yì zhèng.
Hán Việt : từ nghiêm nghĩa chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 巧言令色, .
措辭嚴厲, 道理正大。宋.張孝祥〈明守趙敷文〉:「歐公書豈惟翰墨之妙, 而辭嚴義正, 千載之下, 見者興起, 某何足以辱公此賜也哉!」也作「義正詞嚴」。義參「義正辭嚴」。見「義正辭嚴」條。