VN520


              

辨认

Phiên âm : biàn rèn.

Hán Việt : biện nhận.

Thuần Việt : nhận rõ; nhận ra; phân biệt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận rõ; nhận ra; phân biệt (phân biệt theo đặc điểm, phán đoán, để tìm ra hoặc nhận định đối tượng nào đó)
根据特点辨别,做出判断,以便找出或认定某一对象
biànrèn miànmào.
nhận mặt
辨认笔迹.
biànrèn bǐjī.
nhận ra nét chữ
他的笔迹容易辨认.


Xem tất cả...