Phiên âm : biàn bié lì.
Hán Việt : biện biệt lực.
Thuần Việt : khả năng phân biệt; sức phân biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khả năng phân biệt; sức phân biệt. 辨別的能力.