Phiên âm : biàn bié.
Hán Việt : biện biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辨別真偽和正誤.
♦Phân biệt. ◎Như: biện biệt thị phi 辨別是非 phân biệt phải trái.♦Bỏ vợ, li hôn với vợ hoặc bán thiếp (thời cũ).