Phiên âm : bàn jiǔ xí.
Hán Việt : bạn tửu tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擺設酒筵。如:「他家今天有喜事, 正辦酒席請客呢!」《儒林外史》第一四回:「公孫不能相強, 要留他辦酒席餞行。馬二先生道:『還要到別的朋友家告別。』」