VN520


              

辟違

Phiên âm : pì wéi.

Hán Việt : tích vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邪佞。《左傳.昭公二十年》:「其言忠信於鬼神, 其適遇淫君, 外內頗邪, 上下怨疾, 動作辟違, 從欲厭私。」


Xem tất cả...