Phiên âm : bì dì.
Hán Việt : tích địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.離開政治混亂的國家。《論語.憲問》:「賢者辟世, 其次辟地, 其次辟色, 其次辟言。」2.開闢土地。漢.應劭《風俗通義.卷一.六國》:「至武靈王, 竟胡服騎射, 辟地千里。」