Phiên âm : bì yín.
Hán Việt : tích dâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邪惡、淫蕩。《商君書.弱民》:「故明主察法, 境內之民, 無辟淫之心。」