VN520


              

辟惡除患

Phiên âm : pì è chú huàn.

Hán Việt : tích ác trừ hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驅逐邪惡和災患。宋.張君房《雲笈七籤》卷四一:「太帝散華玄歸大神, 今日元吉, 理發沐塵, 辟惡除患, 長生神仙。」


Xem tất cả...