Phiên âm : pì è chú huàn.
Hán Việt : tích ác trừ hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驅逐邪惡和災患。宋.張君房《雲笈七籤》卷四一:「太帝散華玄歸大神, 今日元吉, 理發沐塵, 辟惡除患, 長生神仙。」