Phiên âm : xīn suān.
Hán Việt : tân toan .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 悲戚, 悲傷, 悲哀, 心酸, 酸楚, .
Trái nghĩa : 甜美, 甜蜜, 喜悅, .
辛酸的淚.