VN520


              

辛辛苦苦

Phiên âm : xīn xīn kǔ kǔ.

Hán Việt : tân tân khổ khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常困苦勞累。如:「父母辛辛苦苦的把我們養大成人。」《紅樓夢》第六七回:「大哥哥辛辛苦苦的帶了東西來, 姐姐留著使罷, 又送我們。」


Xem tất cả...