Phiên âm : xīn xīn kǔ kǔ.
Hán Việt : tân tân khổ khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常困苦勞累。如:「父母辛辛苦苦的把我們養大成人。」《紅樓夢》第六七回:「大哥哥辛辛苦苦的帶了東西來, 姐姐留著使罷, 又送我們。」