Phiên âm : xīn láo.
Hán Việt : tân lao.
Thuần Việt : vất vả cực nhọc; gian lao; vất vả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vất vả cực nhọc; gian lao; vất vả辛苦劳累rìyè xīnláo.ngày đêm vất vả