Phiên âm : xīn chǒu hé yuē.
Hán Việt : tân sửu hòa ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清光緒二十七年(西元1901), 歲次辛丑, 九月七日, 因庚子拳亂, 八國聯軍之後, 在北京與各國所訂立的條約, 共十二款, 以賠款一項為最重, 數目高達白銀四億五千萬兩, 為不平等條約中最苛刻的。