VN520


              

辛亥革命

Phiên âm : xīn hài gé mìng.

Hán Việt : tân hợi cách mệnh.

Thuần Việt : Cách mạng Tân Hợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cách mạng Tân Hợi. 孫中山領導的、推翻清朝封建統治的資本階級民主革命. 1911年(農歷辛亥年)10月10日湖北武昌起義爆發后, 各省相繼起義響應, 形成了全國規模的革命運動, 終于推翻了清王朝的反動統治, 結束了中國兩千多年的封建君主專制制度. 1912年1月1日在南京成立中華民國臨時政府. 由于資產階級的 妥協退讓, 革命果實被北洋軍閥袁世凱所篡奪.


Xem tất cả...