VN520


              

辛螫

Phiên âm : xīn zhē.

Hán Việt : tân 螫.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蜂尾刺螫人。比喻刑罰。《詩經.周頌.小毖》:「莫予荓蜂, 自求辛螫。」漢.鄭玄.箋:「自求辛苦毒螫之害耳, 謂將有刑誅。」


Xem tất cả...