VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辛
Phiên âm :
xīn.
Hán Việt :
TÂN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
辛 勤.
辛巴威共和國 (xīn bā wēi gòng hé guó) : tân ba uy cộng hòa quốc
辛文竹 (xīn wén zhú) : Hoa măng tây
辛辛那提 (xīn xīn nà tí) : tân tân na đề
辛亥革命 (xīn hài gé mìng) : Cách mạng Tân Hợi
辛迪加 (xīn dí jiā) : Xanh-đi-ca
辛辛苦苦 (xīn xīn kǔ kǔ) : tân tân khổ khổ
辛勤 (xīn qín) : vất vả cần cù; siêng năng; chăm chỉ
辛巴達 (xīn bā dá) : tân ba đạt
辛苦 (xīn kǔ) : tân khổ
辛丑和約 (xīn chǒu hé yuē) : tân sửu hòa ước
辛夷 (xīn yí) : mộc lan
辛酸 (xīn suān) : tân toan
辛巴威 (xīn bā wēi) : tân ba uy
辛辣 (xīn là) : chua cay; sâu cay; chanh chua
辛勞 (xīn láo) : tân lao
辛劳 (xīn láo) : vất vả cực nhọc; gian lao; vất vả
Xem tất cả...