Phiên âm : fǔ chē xiāng yī.
Hán Việt : phụ xa tương y.
Thuần Việt : nương tựa; bổ trợ lẫn nhau; quan hệ mật thiết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nương tựa; bổ trợ lẫn nhau; quan hệ mật thiết《左传》僖公五年:'谚所谓辅车相依、唇亡齿寒者,其虞虢之谓也'(辅:颊骨;车:牙床)比喻两者关系密切,互相依存