VN520


              

辅车相依

Phiên âm : fǔ chē xiāng yī.

Hán Việt : phụ xa tương y.

Thuần Việt : nương tựa; bổ trợ lẫn nhau; quan hệ mật thiết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nương tựa; bổ trợ lẫn nhau; quan hệ mật thiết
《左传》僖公五年:'谚所谓辅车相依、唇亡齿寒者,其虞虢之谓也'(辅:颊骨;车:牙床)比喻两者关系密切,互相依存


Xem tất cả...