Phiên âm : fǔ yīn zì mǔ.
Hán Việt : phụ âm tự mẫu.
Thuần Việt : phụ âm; chữ cái phụ âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ âm; chữ cái phụ âm表示辅音的字母