Phiên âm : fǔ yīn.
Hán Việt : phụ âm.
Thuần Việt : phụ âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ âm发音时气流通路有阻碍的音,如普通话语音的b, t, s, m, l等也叫子音