Phiên âm : fǔ zhù dān wèi.
Hán Việt : phụ trợ đan vị.
Thuần Việt : đơn vị phụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn vị phụ (quy chế đơn vị đo lường quốc tế)见〖国际单位制〗