Phiên âm : fǔ zhù.
Hán Việt : phụ trợ.
Thuần Việt : phụ trợ; giúp; giúp đỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ trợ; giúp; giúp đỡ从旁帮助duōjiā fǔzhùtăng cường giúp đỡphụ; giúp辅助性的;非主要的辅助劳动fǔzhù láodònglao động phụ辅助人员fǔzhù rényuánnhân viên phụ; nhân viên giúp việc.