Phiên âm : qīng qí.
Hán Việt : khinh kị.
Thuần Việt : kị binh nhẹ; khinh kị binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kị binh nhẹ; khinh kị binh轻装的骑兵