Phiên âm : qīng sheng.
Hán Việt : khinh tỉnh.
Thuần Việt : thoải mái; nhẹ nhàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoải mái; nhẹ nhàng轻松重量小这个箱子挺轻省.zhègè xiāngzǐ tǐngqīngshěng.cái rương này rất nhẹ.