VN520


              

轻省

Phiên âm : qīng sheng.

Hán Việt : khinh tỉnh.

Thuần Việt : thoải mái; nhẹ nhàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoải mái; nhẹ nhàng
轻松
重量小
这个箱子挺轻省.
zhègè xiāngzǐ tǐngqīngshěng.
cái rương này rất nhẹ.


Xem tất cả...