VN520


              

轻粉

Phiên âm : qīng fěn.

Hán Việt : khinh phấn.

Thuần Việt : ca-lô-men.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca-lô-men
甘汞


Xem tất cả...