Phiên âm : qīng hū.
Hán Việt : khinh hốt.
Thuần Việt : khinh thường; xem thường; coi thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khinh thường; xem thường; coi thường不认真对待;轻视;疏忽大意;不在意;轻率疏忽