VN520


              

轻车熟路

Phiên âm : qīng chē shú lù.

Hán Việt : khinh xa thục lộ.

Thuần Việt : xe nhẹ chạy đường quen; quen việc dễ làm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe nhẹ chạy đường quen; quen việc dễ làm
驾着轻快的车在熟路上走,比喻熟悉而又容易


Xem tất cả...