Phiên âm : qīng chē shú lù.
Hán Việt : khinh xa thục lộ.
Thuần Việt : xe nhẹ chạy đường quen; quen việc dễ làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe nhẹ chạy đường quen; quen việc dễ làm驾着轻快的车在熟路上走,比喻熟悉而又容易