Phiên âm : qīng yíng.
Hán Việt : khinh doanh.
Thuần Việt : mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng.
mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng
形容女子身材苗条,动作轻快
qīngyíng de wǔbù.
bước nhảy uyển chuyển.
thoải mái; ung dung
轻松
轻盈的笑语.
qīngyíng de xiàoyǔ.
nói cười thoải mái.