VN520


              

轻盈

Phiên âm : qīng yíng.

Hán Việt : khinh doanh.

Thuần Việt : mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng
形容女子身材苗条,动作轻快
qīngyíng de wǔbù.
bước nhảy uyển chuyển.
thoải mái; ung dung
轻松
轻盈的笑语.
qīngyíng de xiàoyǔ.
nói cười thoải mái.


Xem tất cả...