VN520


              

轻重缓急

Phiên âm : qīng zhòng huǎn jí.

Hán Việt : khinh trọng hoãn cấp.

Thuần Việt : nặng nhẹ; gấp gáp hay thong thả .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nặng nhẹ; gấp gáp hay thong thả (phân biệt công việc)
指事情有次要的、主要的、缓办的、急办的区别
做工作要注意轻重缓急.
zuò gōngzuò yào zhùyì qīngzhònghuǎnjí.
làm việc phải biết phân biệt việc nặng việc nhẹ, việc gấp hay không gấp.


Xem tất cả...