Phiên âm : qīng jiàn.
Hán Việt : khinh tiện.
Thuần Việt : hèn hạ; đê tiện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hèn hạ; đê tiện (kẻ)(人)下贱看不起; 小看