Phiên âm : qīng zhuāng jiǎn cóng.
Hán Việt : khinh trang giản tòng.
Thuần Việt : trang bị nhẹ nhàng; tuỳ tùng đơn giản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang bị nhẹ nhàng; tuỳ tùng đơn giản指有地位的人出门时行装简单,跟随的人不多