Phiên âm : qīng sōng.
Hán Việt : khinh tùng.
Thuần Việt : nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái不感到有负担;不紧张qīngsōngyúkuài.vui vẻ thoải mái.