Phiên âm : qīng yì.
Hán Việt : khinh dịch.
Thuần Việt : đơn giản; dễ dàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn giản; dễ dàng简单容易随随便便他不轻易发表意见.tā bù qīngyì fābiǎoyìjiàn.anh ấy không phát biểu ý kiến tuỳ tiện.