Phiên âm : qīng tiāo.
Hán Việt : khinh điêu.
Thuần Việt : ngả ngớn; không nghiêm túc; lẳng lơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngả ngớn; không nghiêm túc; lẳng lơ (lời nói, hành động)言语举动不庄重,不严肃