Phiên âm : lúngǔ.
Hán Việt : luân cốc.
Thuần Việt : trục bánh xe .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trục bánh xe (bộ phận lắp trục ở giữa hai bánh xe)车轮的中心装轴的部分